Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisin


[raisin]
danh từ giống đực
quả nho
Cueillir le raisin
hái nho
Manger du raisin
ăn nho
Raisins secs
nho khô
Jus de raisin
nước nho ép
khổ giấy rezanh (0, 50 x 0, 64 mét)
raisin de mer
trứng (con) mực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.