Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raie


[raie]
danh từ giống cái
(đường) vạch
Tirer une raie au crayon
vạch một đường bằng bút chì
Raie spectrale
vạch phổ
Raie d'arc
vạch hồ quang
Raie chromosphérique
vạch sắc quyển
Raie lumineuse
vạch sáng
Raie de résonance
vạch cộng hưởng
Raie méningitique
(y học) vạch viêm màng não
(đường) sọc
étoffe à grandes raies
vải có sọc lớn
(nông nghiệp) đường cày, rãnh cày
đường ngôi (rẽ tóc)
danh từ giống cái
(động vật học) cá đuối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.