Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rag-bag




rag-bag
['rægbæg]
danh từ
túi đựng vải vụn (để vá quần áo..)
mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn
a rag-bag of strange ideas
một mớ hỗn tạp những ý kiến


/'rægbæg/

danh từ
bao đựng giẻ rách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.