Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radioisotope




radioisotope
[,reidiou'aisətoup]
danh từ
đồng vị phóng xạ (dạng phóng xạ của một nguyên tố dùng trong (y học), (công nghiệp).. để nghiên cứu đường đi, tốc độ của các chất trong cơ thể và vật chất)


/'reidiou'aisoutoup/

danh từ
đồng vị phóng xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.