Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabougri


[rabougri]
tính từ
cằn cọc
Végétation rabougrie
thực bì cằn cọc
Un vieillard rabougri
cụ già cằn cọc
(nghĩa bóng) tầm thường, nhỏ hẹp
Une vie rabougrie
cuộc sống tầm thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.