Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabonnir


[rabonnir]
ngoại động từ
làm cho thành tốt hơn
Les bonnes caves rabonnissent le vin
hầm tốt làm cho rượu vang thành tốt hơn
nội động từ
trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành ngon hơn
Vins qui rabonnissent en bouteilles
rượu vang đóng chai trở thành ngon hơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.