Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabiot


[rabiot]
danh từ giống đực
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) món (ăn phát) thêm (viết tắt rab)
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thời gian đăng lính thêm
(thân mật) thời gian làm thêm
Faire du rabiot
làm thêm
Le petit rabiot de sommeil
giấc ngủ thêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.