Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quần


pantalon
thợ may quần
pantalonnier
boule
Chơi quần
jouer aux boules
tennis
(thông tục) esquinter
Nói bị đối phương quần cho một trận
il a été sérieusement esquinté par son adversaire
môn chơi quần
boulisme
người chơi quần
bouliste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.