Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quê



noun
native place
quê ngoại one's mother native place country; countryside
vỠquê nghỉ hè to go to the country for one's holiday
adj
rustic; unregined

[quê]
native land; motherland; fatherland; homeland
xem nhà quê
VỠquê nghỉ hè
To go to the countryside for one's holiday
ashamed
Äừng làm tôi quê trÆ°á»›c mặt khách khứa nhé!
Don't make me ashamed in front of our guests!; don't show me up in front of our guests!
Anh làm tôi quê quá
I am very ashamed of you



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.