|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quixotism
quixotism![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwiksətizəm] | | Cách viết khác: | | quixotics | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kwik'sɔtiks] | | ![](img/dict/809C2811.png) | quixotry | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwiksətri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt |
/'kwiksətizm/ (quixotics) /kwik'sɔtiks/ (quixotry) /'kwiksətri/
danh từ
tính hào hiệp viển vông
|
|
|
|