Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quitter




quitter
['kwitə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc


/'kwitə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.