|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quittance
quittance![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwitəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho | | ![](img/dict/809C2811.png) | omittance is not quittance | | ![](img/dict/633CF640.png) | quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ) |
/'kwitəns/
danh từ
giấy chứng thu, biên lai
sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho !omittance is not quittance
quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
|
|
|
|