|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quinze
![](img/dict/02C013DD.png) | [quinze] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười lăm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) mười lăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page quinze | | trang mười lăm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười lăm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số mười lăm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể) điểm mười lăm (chơi quần vợt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày mười lăm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể) đội bóng bầu dục (mười lăm người) | | ![](img/dict/809C2811.png) | aujourd'hui en quinze | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngày này hai tuần sau |
|
|
|
|