|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinquepartite
quinquepartite![](img/dict/02C013DD.png) | [,kwiηkwə'pɑ:tait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chia làm năm; gồm năm bộ phận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) năm bên, tay năm |
/,kwiɳkwə'pɑ:tait/
tính từ
chia làm năm; gồm năm bộ phận
(chính trị) năm bên, tay năm
|
|
|
|