Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinquennial




quinquennial
[kwiη'kweniəl]
tính từ
lâu năm năm, kéo dài năm năm
năm năm một lần
danh từ
thời gian năm năm


/kwiɳ'kweniəl/

tính từ
lâu năm năm, kéo dài năm năm
năm năm một lần

danh từ
thời gian năm năm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.