Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinism




quinism
['kwinizəm]
danh từ
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
chứng ngộ độc quinin


/'kwinizm/

danh từ
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
chứng ngộ độc quinin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.