Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinary




quinary
['kwainəri]
tính từ
gồm năm cái; xếp năm cái một



cơ số năm; ngũ phân

/'kwainəri/

tính từ
gồm năm cái; xếp năm cái một


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.