Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quibbling




quibbling
['kwibliη]
danh từ
sự chơi chữ
sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện


/'kwibliɳ/

danh từ
sự chơi chữ
sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.