Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quetzal




quetzal

quetzal

The quetzal is a beautiful rain forest bird with very long tail feathers.

[ket'sɑ:l]
danh từ
(động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ)
đồng ketxan (tiền Goa-ta-ma-la)


/ket'sɑ:l/

danh từ
(động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ)
đồng ketxan (tiền Goa-ta-ma-la)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.