|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatorze
![](img/dict/02C013DD.png) | [quatorze] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười bốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quatorze personnes | | mười bốn người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant de quatorze ans | | đứa bé mười bốn tuổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) mười bốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapitre quatorze | | chương mười bốn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) mười bốn người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont quatorze | | chúng có mười bốn tên | | ![](img/dict/809C2811.png) | chercher midi à quatorze heures | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem chercher | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười bốn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số mười bốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au quatorze de cette rue | | ở số mười bốn phố này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày mười bốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le quatorze du mois | | ngày mười bốn tháng này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng (bàn) số mười bốn |
|
|
|
|