Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quartermaster




quartermaster
['kwɔ:tə'mɑ:stə]
danh từ
(viết tắt) Q. M. sĩ quan chịu trách nhiệm về quân trang quân dụng dự trữ và nơi ăn chốn ở của tiểu đoàn; sĩ quan hậu
cần tiểu đoàn (bộ binh)
(QMG) quartermaster general
chủ nhiệm Tổng cục hậu cần
quartermaster sergeant
trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
hạ sĩ quan phụ trách lái tàu.. (hải quân)


/'kwɔ:tə,mɑ:stə/

danh từ
((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
quartermaster general cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
quartermaster sergeant trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.