Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterly




quarterly
['kwɔ:təli]
tính từ & phó từ
được làm hoặc xảy ra ba tháng một lần; hàng quý
I receive quarterly bank statements
tôi nhận được các bản kết toán của ngân hàng từng quý một
subscriptions should be paid quarterly
tiền mua báo dài hạn phải đóng ba tháng một lần
danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một lần, tạp chí ra từng quý


/'kwɔ:təli/

tính từ & phó từ
hàng quý, ba tháng một lần
quarterly payments tiền trả hàng quý

danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một lần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.