Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterage




quarterage
['kwɔ:təridʒ]
danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)


/'kwɔ:təridʤ/

danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.