![](img/dict/02C013DD.png) | [quarante] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bốn mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ali Baba et les quarante voleurs |
| Ali Baba và bốn mươi tên cướp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) bốn mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Page quarante |
| trang bốn mươi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je m'en moque comme de l'an quarante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bốn mươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số bốn mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au quarante de cette rue |
| ở số (nhà) bốn mươi phố này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chausser du quarante |
| đi (giày) số bốn mươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm bốn mươi (trong một số trò chơi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số (giày) bốn mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le quarante ne répond pas |
| số bốn mươi không vừa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | La guerre de quarante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đại chiến thế giới thứ hai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Les Quarante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bốn mươi viện sĩ Hàn lâm (Pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quarante-huit heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bốn tám tiếng; hai ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans quarante-huit heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào giờ này ngày kia |