Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quarantaine


[quarantaine]
danh từ giống cái
bốn chục, độ bốn chục
tuổi bốn mươi
Friser la quarantaine
xấp xỉ tuổi bốn mươi
sự cách ly kiểm dịch
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) thời gian bốn mươi ngày
La sainte quarantaine
kỳ chay bốn mươi ngày
mettre en quarantaine
cách ly; tẩy chay
danh từ giống cái
(thực vật học) cây hương giới (họ cải)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.