Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaky




quaky
['kweiki]
tính từ
rung động (đất)
run run, run rẩy (người)


/'kweiki/

tính từ
rung động
run run, run rẩy

Related search result for "quaky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.