Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadripartite




quadripartite
[,kwɔdri'pɑ:tait]
tính từ
gồm bốn phần, chia làm bốn phần
bốn bên (hội nghị...)


/,kwɔdri'pɑ:tait/

tính từ
gồm bốn phần, chia làm bốn phần
bốn bên (hội nghị...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.