Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrillage


[quadrillage]
danh từ giống đực
sự kẻ ô vuông; đường ô vuông
Quadrillage d'une étoffe
đường ô vuông trên một tấm vải
(quân sự) chiến thuật bàn cờ
quadrillage de référence
bảng chuẩn (kiểm tra màn hình máy thu hình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.