Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quack-quack




quack-quack
['kwæk'kwæk]
danh từ
con vịt, con cạc cạc (trẻ con dùng, dùng cho trẻ nhỏ)


/'kwæk'kwæk/

danh từ
khuấy con vịt

Related search result for "quack-quack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.