|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quà lưu niệm
 | [quà lưu niệm] | | |  | keepsake; souvenir | | |  | Chúng tôi không còn đủ tiá»n để mua quà lưu niệm | | | We had no spare cash left to buy souvenirs | | |  | Tiệm bán quà lưu niệm | | | Souvenir shop/store |
|
|
|
|