Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétillant


[pétillant]
tính từ
nổ lét đét
Feu pétillant
lửa nổ lét đét
nổi bá»t
Vin pétillant
rượu vang nổi bá»t
long lanh
Yeux pétillants
mắt long lanh
linh lợi, linh hoạt
Esprit pétillant
trí óc linh lợi
hăm hở
Pétillant de joie
vui hớn hở



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.