 | [périodique] |
 | tÃnh từ |
|  | theo chu kỳ, tuần hoà n |
|  | Mouvement périodique |
| chuyển động tuần hòan |
|  | fonction périodique |
| (toán há»c) hà m tuần hoà n |
|  | định kỳ |
|  | Publication périodique |
| loại xuất bản định kỳ |
|  | hay dùng câu nhiá»u Ä‘oạn (văn há»c) |
 | danh từ giống đực |
|  | báo ra định kỳ |