Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétrer


[pénétrer]
ngoại động từ
thấm vào, xuyên, thấu
Pluie qui pénètre les vêtements
mưa thấm vào quần áo
Le coup a pénétré les poumons
cú thấu đến phổi
Froid qui pénètre la chair
rét thấu thịt
(kinh tế) thâm nhập
Pénétrer un marché nouveau
thâm nhập má»™t thị trÆ°á»ng má»›i
(nghĩa bóng) thông suốt, hiểu thấu
Pénétrer les secrets de la nature
thông suốt bí mật của tự nhiên
Pénétrer les intentions de quelqu'un
hiểu thấu ý đồ của ai
(nghĩa bóng) làm cho thấm thía, làm mủi lòng
Sa douleur me pénètre le coeur
sự đau xót của nó làm tôi mủi lòng
nội động từ
vào
Pénétrer dans la maison
vào nhà
xâm lược, xâm chiếm
Ennemis qui pénètrent dans un pays
kẻ thù xâm lược một đất nước
thấm vào
Pénétrer dans le sang
thấm vào máu
hiểu thấu
Pénétrer dans les secrets de la nature
hiểu thấu những bí mật của tự nhiên
faire pénétrer
nhét vào, đưa vào



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.