Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénitence


[pénitence]
danh từ giống cái
sự sám hối
Faire pénitence
sám hối
(tôn giáo) phép xá giải
sự chịu khổ hạnh để chuộc tội
Vivre dans la pénitence
sống khổ hạnh để chuộc tội
hình phạt
Cette visite est une véritable pénitence
sự đi thăm đó thực là một hình phạt
Mettre un enfant en pénitence
phạt một đứa bé
(đánh bái, (đánh cá»)) sá»± phạt
Infliger une pénitence à un joueur
phạt má»™t ngÆ°á»i chÆ¡i



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.