Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénicillé


[pénicillé]
tính từ
(giải phẫu) (có) hình bút lông, (có) hình chổi
Vaisseaux pénicillés
mạch hình bút lông



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.