Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénal


[pénal]
tính từ
(thuộc) hình sự, hình
Code pénal
bộ luật hình
Procédure pénale
tố tụng hình sự
danh từ giống đực
toà án (xử các vụ án) hình sự
Il sera poursuivi au pénal
hắn sẽ bị kiện ra toà hình sự



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.