Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péché


[péché]
danh từ giống đực
(tôn giáo) tội lỗi, tội
Confesser ses péchés
xÆ°ng tá»™i
Commettre un péché
phạm tội
Avouer son péché
thú tội
Vivre dans le péché
sống trong tội lỗi
à tout péché miséricorde
tội đổ xuống sông
ce n'est pas un grand péché
đó chỉ là má»™t lá»—i nhá»
laid comme les sept péchés capitaux
xấu như ma, rất xấu
mettre au rang des vieux péchés
quên đi
péchés de jeunesse
sơ suất của tuổi trẻ
rechercher les vieux péchés
vạch là tìm sâu, bới lông tìm vết
đồng âm Pécher, pêcher



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.