Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pèlerinage


[pèlerinage]
danh từ giống đực
sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương
Aller en pèlerinage
(đi) hành hương
cuộc viếng thăm thành kính



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.