Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâture


[pâture]
danh từ giống cái
bãi chăn thả
thức ăn (vật nuôi)
L'oiseau apporte la pâture à ses petits
con chim đưa thức ăn đến cho con
(thân mật) thức ăn (của ngÆ°á»i)
(nghĩa bóng) món ăn (tinh thần), mồi ngon
Les vaniteux sont la pâture des flatteurs
những kẻ hay khoe khoang là mồi ngon của những quân nịnh ná»t
vaine pâture
quyá»n chăn thả trên đồng ruá»™ng sau khi thu hoạch
đất được chăn thả sau khi thu hoạch



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.