Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâtir


[pâtir]
nội động từ
khổ (vì)
pâtir de l'injustice
khổ vì sự bất công
(văn há»c) sống kham khổ
L'avare pâtit au milieu de ses richesses
kẻ hà tiện sống kham khổ giữa của cải của mình
(văn há»c) đình đốn, suy sụp
Les affaires pâtissent
công việc đình đốn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.