 | [pâtir] |
 | nội động từ |
|  | khổ (vì) |
|  | pâtir de l'injustice |
| khổ vì sự bất công |
|  | (văn há»c) sống kham khổ |
|  | L'avare pâtit au milieu de ses richesses |
| kẻ hà tiện sống kham khổ giữa của cải của mình |
|  | (văn há»c) đình đốn, suy sụp |
|  | Les affaires pâtissent |
| công việc đình đốn |