Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pyramidal


[pyramidal]
tính từ
(có) hình chóp (có) hình tháp
Os pyramidal
(giải phẫu) xương tháp
(từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn
Succès pyramidal
thắng lợi rất lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.