putative
putative | ['pju:tətiv] |  | tính từ | |  | được giả định là, được coi là, thường được cho là | |  | his putative father | | người mà người ta vẫn cho là bố nó |
/'pju:tətiv/
tính từ
giả định là, được cho là, được coi là his putative father người mà người ta cho là bố hắn
|
|