Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puritain


[puritain]
danh từ
(tôn giáo) tín đồ Thanh giáo (ở Anh)
người chặt chẽ về nguyên tắc
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) Thanh giáo
chặt chẽ (về nguyên tắc)
Langage puritain
cách nói chặt chẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.