purifier
 | [purifier] |  | ngoại động từ | |  | (văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết | |  | Purifier son coeur | | làm cho cõi lòng thanh khiết | |  | làm cho trong sáng | |  | Purifier une langue | | làm cho một ngôn ngữ được trong sáng | |  | (tôn giáo) tẩy uế | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lọc trong, lọc | |  | Purifier l'eau | | lọc nước | |  | Purifier l'air | | lọc không khí |
|
|