Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purifier


[purifier]
ngoại động từ
(văn học) làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết
Purifier son coeur
làm cho cõi lòng thanh khiết
làm cho trong sáng
Purifier une langue
làm cho một ngôn ngữ được trong sáng
(tôn giáo) tẩy uế
(từ cũ, nghĩa cũ) lọc trong, lọc
Purifier l'eau
lọc nước
Purifier l'air
lọc không khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.