Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purificatoire


[purificatoire]
tính từ
tẩy uế
Cérémonie purificatoire
lễ tẩy uế
danh từ giống đực
(tôn giáo) khăn lau bình rượu lễ
bình quán tẩy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.