Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
punisseur


[punisseur]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay phạt
Maître punisseur
thầy giáo hay phạt
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay phạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.