Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puissant


[puissant]
tính từ
mạnh
Puissante machine
máy mạnh
Un parti puissant
một đảng mạnh
Une nation puissante
một nước mạnh
mạnh mẽ, sâu sắc
Un raisonnement puissant
lập luận sâu sắc
có quyền thế, có thế lực
Un homme puissant
một người có thế lực
có hiệu lực
Remède puissant
vị thuốc có hiệu lực
lực lưỡng
(ngành mỏ) dày
Couche puissante
lớp dày
Phản nghĩa Faible, petit
danh từ giống đực số nhiều
người có thế lực; người có uy quyền
étant puissant, on impose silence aux inférieurs
cả vú lấp miệng em



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.