Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
psychologue


[psychologue]
danh từ
nhà tâm lý học
người tâm lý
tính từ
(hiểu) tâm lý (người khác)
Il n'est pas très psychologue
anh ta không tâm lý lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.