Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psalm




danh từ
bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước)
sách thánh ca, sách thánh thi

ngoại động từ
ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi



psalm
[sɑ:m]
danh từ
bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước)
(số nhiều) sách thánh ca, sách thánh thi
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.