|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psalm
danh từ bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước) sách thánh ca, sách thánh thi
ngoại động từ ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi
psalm | [sɑ:m] | | danh từ | | | bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước) | | | (số nhiều) sách thánh ca, sách thánh thi | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi |
|
|
|
|