préventif
 | [préventif] |  | tÃnh từ | |  | (để) phòng ngừa | |  | Moyen préventif | | phÆ°Æ¡ng tiện phòng ngừa | |  | Prendre des mesures préventifs contre les accidents de la route | | dùng những biện pháp phòng ngừa tai nạn giao thông | |  | (luáºt há»c, pháp lý) giam cứu | |  | Détention préventive | | sá»± giam cứu |
|
|